duybatdiet
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY2
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(908pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
ABC (1600.0 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
contest (5857.6 điểm)
CPP Advanced 01 (1890.0 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (4920.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (3561.0 điểm)
hermann01 (1830.0 điểm)
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 180.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 120.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2273.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 240.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Kéo cắt giấy | 133.333 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |