haianh
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(882pp)
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Training (49410.0 điểm)
CPP Basic 02 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
hermann01 (8000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5828.6 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
CPP Basic 01 (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Ước thứ k | 1500.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
Ước số | 1400.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải phương trình tổng các ước | 1500.0 / |
Cánh diều (22350.9 điểm)
contest (5420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Khác (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |