• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

haianh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Số lượng ước số
AC
10 / 10
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Ước thứ k
AC
100 / 100
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Giải phương trình tổng các ước
AC
4 / 4
C++20
1500pp
66% (995pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Đề chưa ra (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /

Training (49410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
superprime 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /

CPP Basic 02 (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /

hermann01 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

CPP Advanced 01 (5828.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

THT Bảng A (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

CPP Basic 01 (4980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Ước số 1400.0 /

HSG THCS (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai phân số 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giải phương trình tổng các ước 1500.0 /

Cánh diều (22350.9 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

contest (5420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền photo 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

DHBB (440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2200.0 /

CSES (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

ABC (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /

Khác (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team