hieugucci1223
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
10:02 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
9:55 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++17
8:29 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PY3
10:37 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1029pp)
RTE
12 / 20
C++17
5:27 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(922pp)
AC
8 / 8
C++17
10:53 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
8 / 8
C++17
10:18 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (1.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CSES (5122.2 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1320.0 / 2200.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (13920.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |