hieugucci1223
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++17
90%
(2166pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1972pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1792pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1702pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1324pp)
Cánh diều (8800.0 điểm)
THT Bảng A (8120.0 điểm)
Training (58400.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2801.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Khác (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
hermann01 (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (39298.1 điểm)
DHBB (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
THT (6540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
contest (23027.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THCS (5040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
GSPVHCUTE (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |