huybenten10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
Training (81626.7 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
hermann01 (11300.0 điểm)
Happy School (21810.0 điểm)
contest (7550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG THCS (7557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
HSG THPT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
vn.spoj (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
DHBB (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1800.0 / |
Tứ diện | 1700.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |