huybenten10
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
Training (16423.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Happy School (6740.0 điểm)
contest (4550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
HSG THCS (2535.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
HSG THPT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
vn.spoj (3450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
Recursive Sequence | 400.0 / |
Xếp hình | 2200.0 / |
Forever Alone Person | 350.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1600.0 / |
Tứ diện | 450.0 / |
Nhảy lò cò | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |