keep_calm
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(1780pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1691pp)
AC
22 / 22
C++20
70%
(1536pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1460pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1260pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (3944.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 20.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (56333.4 điểm)
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Test | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
HSG THPT (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tích chính phương | 40.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 1000.0 / 2000.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Chia bánh | 200.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Training (16796.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |