• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

kimngan2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
SCAT
1900pp
95% (1805pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
SCAT
1700pp
81% (1385pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
77% (1315pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Giá trị trung bình
AC
9 / 9
PY3
1500pp
66% (995pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (23220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

THT (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

Training (41300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hello again 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số chính phương 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Hello 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Dải số 1300.0 /

Khác (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Training Python (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

contest (9480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

Cánh diều (34500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

hermann01 (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /

CPP Basic 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng ước 1100.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Palindrome 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

HSG THCS (11793.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CSES (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /

ABC (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

CPP Basic 02 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team