lexuannhu11
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
TLE
6 / 10
PY3
81%
(489pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(166pp)
Training (6100.0 điểm)
Training Python (960.0 điểm)
THT Bảng A (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (2347.5 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
HSG THCS (1820.0 điểm)
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
CPP Advanced 01 (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |