maitatrucvy
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(1500pp)
AC
7 / 7
C++17
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(956pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(908pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(796pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Happy School (868.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Training (37860.0 điểm)
hermann01 (10420.0 điểm)
Cánh diều (11200.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (1630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |