masterkip
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++03
95%
(1425pp)
AC
9 / 9
C++03
90%
(1264pp)
AC
300 / 300
C++03
86%
(1200pp)
AC
8 / 8
C++03
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++03
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++03
63%
(882pp)
Training (71068.4 điểm)
hermann01 (8900.0 điểm)
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
contest (10845.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Khác (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
DHBB (982.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG THCS (3011.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |