masterkip
Phân tích điểm
RTE
7 / 10
C++03
2:33 p.m. 23 Tháng 1, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++03
12:36 a.m. 27 Tháng 12, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++03
2:29 p.m. 5 Tháng 3, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++03
12:47 p.m. 5 Tháng 3, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++03
12:08 a.m. 25 Tháng 12, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++03
2:55 p.m. 5 Tháng 2, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
C++03
12:55 a.m. 25 Tháng 12, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++03
12:49 a.m. 25 Tháng 12, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++03
1:08 p.m. 17 Tháng 12, 2021
weighted 63%
(504pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2305.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (177.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 20.0 / 200.0 |
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2407.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
Khác (452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
FRACTION SUM | 52.0 / 130.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (15397.7 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |