ngovubaolong3003
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(978pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(819pp)
Training (33140.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cánh diều (21456.0 điểm)
THT Bảng A (15400.0 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (3120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
THT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |