nscsonl
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1710pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1222pp)
AC
23 / 23
C++14
77%
(1161pp)
AC
9 / 9
C++14
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Training (53910.0 điểm)
hermann01 (10500.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (7160.0 điểm)
Cánh diều (12000.0 điểm)
THT Bảng A (7700.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
DHBB (272.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |