p12b4PhamTuanKiet
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
TLE
5 / 10
PY3
81%
(489pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(155pp)
TLE
7 / 11
PY3
74%
(140pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Training (4590.9 điểm)
Cánh diều (5398.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1660.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
HSG THCS (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |