princeoftime05
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2200pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1470pp)
AC
200 / 200
C++17
70%
(1397pp)
AC
39 / 39
C++17
63%
(1260pp)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (152764.3 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Happy School (19499.2 điểm)
CPP Advanced 01 (8170.0 điểm)
ABC (9400.0 điểm)
vn.spoj (9140.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
giaoxu03 | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
hermann01 (8800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (39351.8 điểm)
DHBB (67407.8 điểm)
Practice VOI (9444.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 1700.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Tập lớn nhất | 2000.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
Ô tô bay | 1900.0 / |
CAMELOT | 1900.0 / |
Dãy chứa max | 1700.0 / |
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (5790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Khác (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (8215.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng | 1600.0 / |