princeoftime05
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1466pp)
TLE
550 / 720
C++17
77%
(1359pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1128pp)
ABC (1800.0 điểm)
BOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 90.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (8755.5 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / 500.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1270.0 điểm)
CSES (1696.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng | 1696.0 / 1696.0 |
DHBB (31186.0 điểm)
Free Contest (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 770.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (5082.7 điểm)
Happy School (5252.3 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Olympic 30/4 (2230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1530.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4982.1 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (46856.4 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |