thanh_nhan_123

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(2500pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(2185pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(2076pp)
AC
70 / 70
C++14
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1315pp)
TLE
6 / 7
PY3
74%
(1197pp)
AC
26 / 26
C++14
70%
(1117pp)
AC
26 / 26
C++14
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
Training (11110.0 điểm)
CPP Advanced 01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Cánh diều (4300.0 điểm)
Khác (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT Bảng A (3301.0 điểm)
THT (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
CSES (26972.3 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
DHBB (2172.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
ABC (1630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
contest (5500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
Đề chưa ra (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |