• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkthoaitranquang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
minict12
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Bài 2 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
CaiWinDao và 3 em gái
AC
100 / 100
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

Training (67300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict10 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minge 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
minict11 800.0 /
Dải số 1300.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Khác (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
ROUND 1000.0 /

THT Bảng A (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Free Contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team