• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trongkhoiphan123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Phương trình Diophantine
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Tìm số
AC
10 / 10
C++17
1700pp
90% (1534pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Mật Ong (Q.Trị)
TLE
45 / 50
C++17
1620pp
77% (1254pp)
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
AC
4 / 4
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
AC
8 / 8
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (28100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

contest (10130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

THT (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Training (43400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm số 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

CSES (30050.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Cốt Phốt (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
For Primary Students 1400.0 /

HSG THCS (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

DHBB (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

hermann01 (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /

HSG THPT (1620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

CPP Advanced 01 (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

CPP Basic 01 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

HSG cấp trường (90.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Khác (325.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Practice VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team