trongkhoiphan123

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1385pp)
TLE
45 / 50
C++17
77%
(1254pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(1061pp)
63%
(1008pp)
Cánh diều (28100.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (14400.0 điểm)
contest (10130.0 điểm)
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Training (43400.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
CSES (30050.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
hermann01 (8100.0 điểm)
HSG THPT (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG cấp trường (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |