• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trongkhoiphan123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
AC
4 / 4
C++17
1700pp
100% (1700pp)
Mật Ong (Q.Trị)
TLE
45 / 50
C++17
1620pp
95% (1539pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
86% (1286pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++17
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++17
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
AC
15 / 15
C++17
1400pp
70% (978pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++17
1400pp
66% (929pp)
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I
AC
18 / 18
C++17
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /

contest (4020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Dãy Lipon 100.0 /
Bóng rổ 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /

THT (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

Training (15600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1000.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
A cộng B 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Tìm số 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Đếm cặp 200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

CSES (26915.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
For Primary Students 800.0 /

HSG THCS (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

DHBB (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

OLP MT&TN (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

hermann01 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /

HSG THPT (1620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Đề chưa ra (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /

CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /

CPP Basic 01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 1100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

HSG cấp trường (15.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

Khác (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

Practice VOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team