trunghieuthcstanbinh01
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
TLE
38 / 50
C++17
86%
(1173pp)
WA
17 / 21
C++17
81%
(989pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(882pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(693pp)
ABC (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 90.0 / 1800.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Saving | 400.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con bằng k | 90.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (3310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
CSES (4034.3 điểm)
DHBB (1976.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 476.0 / 1700.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 550.0 / 2200.0 |
HSG THPT (1668.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1368.0 / 1800.0 |
Khác (530.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 200.0 / 2000.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
VITAMIN | 4.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 26.667 / 1200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 560.0 / 2100.0 |
THT (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (5628.8 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
VOI (802.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 308.571 / 1800.0 |
SEQ198 | 494.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |