trunghieuthcstanbinh01
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2090pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(1986pp)
AC
8 / 8
C++17
86%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++17
81%
(1710pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(1625pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(1260pp)
Training (49077.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (6240.0 điểm)
Khác (6506.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Cánh diều (10400.0 điểm)
HSG THCS (7241.6 điểm)
contest (11473.3 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Cửa hàng IQ | 2000.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
DHBB (2710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
CSES (140692.8 điểm)
Đề chưa ra (5740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
HSG THPT (3603.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Practice VOI (1226.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Cốt Phốt (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 1600.0 / |
THT (3620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
VOI (854.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
SGK 11 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |