trunghieuthcstanbinh01
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
TLE
38 / 50
C++17
70%
(955pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(862pp)
WA
17 / 21
C++17
63%
(765pp)
ABC (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 90.0 / 1800.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Saving | 400.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con bằng k | 90.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (6710.0 điểm)
CSES (8534.3 điểm)
DHBB (2576.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 476.0 / 1700.0 |
Free Contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 350.0 / 1400.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 80.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3103.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 550.0 / 2200.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Số dư | 453.333 / 1700.0 |
HSG THPT (2038.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 116.667 / 500.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1368.0 / 1800.0 |
Khác (530.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 200.0 / 2000.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
VITAMIN | 4.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 26.667 / 1200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 560.0 / 2100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (11638.8 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
VOI (802.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 308.571 / 1800.0 |
SEQ198 | 494.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |