Duckbatman
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1444pp)
AC
30 / 30
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(882pp)
Training (88704.2 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (13900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
contest (4931.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Biến đổi dãy nhị phân | 1600.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Training Python (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
THT Bảng A (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |