Faiaratto
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++17
100%
(2200pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1995pp)
AC
39 / 39
C++17
90%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1629pp)
AC
1 / 1
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
Cánh diều (6400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Training (24300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
DSA03005 | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
contest (9780.0 điểm)
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
CSES (93779.1 điểm)
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
DHBB (5520.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Biến đổi dãy | 500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
Practice VOI (2978.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập lớn nhất | 1800.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Đong nước | 400.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Đề chưa ra (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Các thùng nước | 1800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Olympic 30/4 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 600.0 / |
Chứng khoán (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 600.0 / |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / |