Faiaratto
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
9:16 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
8:02 a.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++17
9:36 p.m. 25 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
3:10 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
11:01 a.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PYPY
7:08 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
11 / 11
C++17
4:26 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
16 / 16
C++17
2:50 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++17
10:30 a.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++17
11:27 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(945pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (6500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (8118.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (45709.9 điểm)
DHBB (1920.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 145.5 / 800.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Biến đổi dãy | 175.0 / 500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 15.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (678.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập lớn nhất | 678.947 / 1800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.12 / 1.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (1700.0 điểm)
THT Bảng A (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số đẹp 2 | 50.0 / 1000.0 |
Training (16700.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |