Giabao2012a
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1161pp)
WA
13 / 14
PY3
74%
(1092pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(978pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
Training (43228.0 điểm)
Cánh diều (18500.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Khác (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (3780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (2285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
contest (2340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1500.0 / |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1200.0 / |
CSES - Towers | Tòa tháp | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |