• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Halinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
SCAT
1900pp
95% (1805pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Chữ số thứ K
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
77% (1315pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
74% (1250pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
SCAT
1600pp
66% (1061pp)
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022
AC
20 / 20
SCAT
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (64100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Số X2 1500.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /

THT (30300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Số năm 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

Cánh diều (17700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /

Training (32140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /

hermann01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THCS (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

CPP Basic 01 (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ sáng 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Số chính phương #3 900.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /

DHBB (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /

contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team