Halinh

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(815pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(774pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(662pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
63%
(504pp)
THT Bảng A (13901.0 điểm)
THT (8500.0 điểm)
Cánh diều (2900.0 điểm)
Training (6290.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ sáng | 100.0 / |
Tổng liên tiếp | 1.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Tổng nhỏ nhất | 10.0 / |
Số chính phương #3 | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |