NguyenMinhTuan2009
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1895pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(1128pp)
AC
15 / 15
C++17
63%
(1071pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (8383.3 điểm)
Cốt Phốt (3020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
DHBB (18000.0 điểm)
Free Contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2250.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (5250.0 điểm)
HSG THPT (2738.5 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (24310.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |