P12A4LeVanNhan
Phân tích điểm
AC
900 / 900
PY3
90%
(1444pp)
TLE
41 / 50
C++20
86%
(1336pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
PYPY
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Training (26100.0 điểm)
THT Bảng A (7200.0 điểm)
Cánh diều (25700.0 điểm)
hermann01 (7650.0 điểm)
CPP Basic 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Số fibonacci #4 | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (2701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Khác (4758.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung Bình | 1900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
THT (957.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 2300.0 / |
contest (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |