P1B2_HuynhVanTri
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(189pp)
Training (6100.0 điểm)
Cánh diều (3500.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1270.0 điểm)
THT Bảng A (1941.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |