PY2ONguyenGiaHoang

Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(686pp)
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(349pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Training Python (1300.0 điểm)
Training (5150.0 điểm)
Cánh diều (3152.0 điểm)
THT Bảng A (1400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
contest (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |