• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

VuThienNhan2021l8

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
100% (1800pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Chia bánh
AC
20 / 20
C++17
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Tổng bằng 0
AC
10 / 10
C++17
1400pp
74% (1029pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
5 / 5
C++17
1400pp
70% (978pp)
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1400pp
66% (929pp)
CKPRIME
AC
10 / 10
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (67459.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
square number 900.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
minict11 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
FNUM 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Gửi thư 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
dist 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
candles 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (5520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

contest (13757.9 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Saving 1300.0 /

HSG THCS (12005.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /

HSG THPT (2980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

THT Bảng A (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Free Contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

OLP MT&TN (754.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Practice VOI (1549.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Chia bánh 1500.0 /

Happy School (416.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số lẻ loi 2 1500.0 /

Array Practice (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (2816.2 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /

CSES (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /

Khác (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team