VuThienNhan2021l8
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
TLE
7 / 10
C++17
90%
(948pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(531pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 20.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3952.1 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1540.0 điểm)
CSES (2233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 733.333 / 1100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (55.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 2 | 55.556 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2750.0 điểm)
HSG THPT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 180.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 240.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 174.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (404.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 4.1 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (707.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 507.5 / 1400.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 30.0 / 100.0 |
Training (13087.1 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |