baonamtla2023
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:28 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
14 / 14
PY3
11:31 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
4:42 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
4:38 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
9:41 a.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
5:34 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
4:22 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
11:47 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
16 / 16
PY3
11:34 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 75.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (7100.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |