baonamtla2023
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1500.0 điểm)
Training (7100.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
DHBB (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Đếm #3 | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Số chính phương #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |