baophucnguyen

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1800pp)
AC
1 / 1
PYPY
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
11 / 11
PYPY
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1006pp)
AC
6 / 6
PYPY
74%
(956pp)
AC
20 / 20
PYPY
70%
(838pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(796pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Training (24220.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Cánh diều (28800.0 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |