genius

Phân tích điểm
AC
120 / 120
C++17
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
JAVA8
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(995pp)
AC
16 / 16
PYPY
63%
(945pp)
Cánh diều (38144.0 điểm)
Training (40420.0 điểm)
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
hermann01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
FiFa | 900.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
CSES (6700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
contest (6140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tạo Cây | 2200.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Đề chưa ra (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
OLP MT&TN (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |