• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

genius

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp CWD
AC
120 / 120
C++17
2000pp
100% (2000pp)
Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++17
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Nguyên Tố Cùng Nhau
AC
100 / 100
JAVA8
1800pp
86% (1543pp)
Số siêu nguyên tố
AC
20 / 20
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Cặp số đặc biệt
AC
100 / 100
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Số nguyên tố đối xứng
AC
20 / 20
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++17
1500pp
66% (995pp)
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
AC
16 / 16
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (38144.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /

Training (40420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
A cộng B 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm cặp CWD 2000.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /

Training Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

hermann01 (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

THT Bảng A (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
FiFa 900.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

CSES (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /

Lập trình cơ bản (3640.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Dãy nguyên tố 1400.0 /
Đoạn nguyên tố 1600.0 /

contest (6140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tạo Cây 2200.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CPP Basic 01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /

Khác (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /

HSG THCS (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số may mắn 800.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

THT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Đề chưa ra (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

OLP MT&TN (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team