• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

henrywibu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++17
1500pp
100% (1500pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
C++17
1500pp
95% (1425pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++17
1400pp
90% (1264pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
1400pp
86% (1200pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
C++17
1300pp
81% (1059pp)
Xuất xâu
AC
3 / 3
C++17
1200pp
77% (929pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
C++17
1200pp
74% (882pp)
Tổng ước
AC
100 / 100
C++17
1100pp
70% (768pp)
Ước số và tổng ước số
TLE
8 / 11
C++17
946pp
66% (627pp)
Số nguyên tố
WA
14 / 20
C++17
910pp
63% (574pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (13872.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /

Training (26885.5 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

Cánh diều (25600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /

hermann01 (7480.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

THT Bảng A (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /

contest (2945.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

CPP Advanced 01 (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /

Đề chưa ra (2510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /

THT (3680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

HSG THCS (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (369.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /

CSES (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team