hoangvanthu_namphuc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
Training (52145.8 điểm)
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (8004.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 1100.0 / |
Khác (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Trận đánh của Layton | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
CSES (8804.2 điểm)
THT Bảng A (18700.0 điểm)
HSG THCS (15540.0 điểm)
THT (9610.0 điểm)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7620.0 điểm)
Cánh diều (16232.0 điểm)
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
DHBB (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (13208.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |