hoangvanthu_namphuc
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
7:07 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
2 / 2
PY3
6:29 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
5:53 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
6:07 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
6:56 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
6:11 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
6:50 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(126pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |