• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangvanthu_namphuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Tìm số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
86% (1372pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Cắt dây (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (52145.8 điểm)

Bài tập Điểm
Lì Xì 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
number of steps 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tìm số 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Module 1 800.0 /

CPP Basic 02 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (8004.0 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /

Khác (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

CSES (8804.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

THT Bảng A (18700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /
Rút thẻ 1700.0 /

HSG THCS (15540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

THT (9610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

hermann01 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

Happy School (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

CPP Advanced 01 (7620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Cánh diều (16232.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

OLP MT&TN (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /

DHBB (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Phi tiêu 1500.0 /

CPP Basic 01 (13208.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm #1 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #4 900.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /

Đề chưa ra (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team