kme33333

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PYPY
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(1103pp)
AC
7 / 7
PYPY
70%
(978pp)
AC
11 / 11
PYPY
66%
(929pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Cánh diều (22336.0 điểm)
Training (41560.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
hermann01 (6230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
contest (8690.0 điểm)
CSES (2780.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
THT Bảng A (9900.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (6100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |