kme33333
Phân tích điểm
IR
9 / 10
PY3
8:23 a.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(810pp)
AC
50 / 50
PYPY
12:33 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
50 / 50
PYPY
12:29 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
9 / 9
PYPY
7:25 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
12:30 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
12:20 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
9:45 a.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
10:34 a.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (2392.0 điểm)
contest (3114.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 400.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 90.0 / 100.0 |
Đạp xe | 24.0 / 1200.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
CSES (2011.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 742.857 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
DHBB (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 70.0 / 350.0 |
hermann01 (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Training (7890.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |