n3nguyenppt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
90%
(1534pp)
AC
21 / 21
C++11
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1176pp)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
contest (13330.0 điểm)
Training (122828.0 điểm)
hermann01 (14660.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (7371.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THCS (4840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (7563.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |