nganllo22
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Training (41438.7 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Cánh diều (29504.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
DHBB (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
contest (9900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG THCS (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
HSG THPT (1441.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Khác (857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |