nguyenhoangminhmethzyy
Phân tích điểm
TLE
14 / 15
C++17
100%
(1307pp)
AC
18 / 18
C++17
95%
(1235pp)
AC
17 / 17
C++17
90%
(902pp)
AC
23 / 23
C++17
86%
(857pp)
AC
3 / 3
C++17
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(588pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(531pp)
TLE
6 / 12
C++17
63%
(347pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (0.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 0.3 / 10.0 |
contest (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 250.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
Chia hết #2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (6956.7 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (3800.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |