nguyenhoangminhmethzyy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1900pp)
AC
18 / 18
C++17
90%
(1715pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(1629pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1548pp)
TLE
19 / 20
C++17
74%
(1327pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(1257pp)
AC
30 / 30
C++17
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1134pp)
CPP Basic 01 (17900.0 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
DHBB (10205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
HSG THCS (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
contest (9608.3 điểm)
Training (60540.0 điểm)
CSES (31406.7 điểm)
OLP MT&TN (8100.0 điểm)
THT Bảng A (6840.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2727.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
HSG THPT (6550.0 điểm)
Đề chưa ra (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N | 900.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4814.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khiêu vũ | 1400.0 / |
Counting sort | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
vn.spoj (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
THT (6122.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tam giác | 1800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Chọn nhóm | 1900.0 / |
Khác (9950.0 điểm)
Cánh diều (8800.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 900.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 1700.0 / |