• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

p12b4NguyenCuongThinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Tính tổng 03
AC
25 / 25
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số Hoàn Thiện
AC
20 / 20
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Chữ số tận cùng #1
AC
100 / 100
PY3
1300pp
74% (956pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
KT Số nguyên tố
TLE
10 / 11
PY3
1273pp
66% (844pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training Python (7680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (29580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
dist 800.0 /

Cánh diều (32000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

CPP Basic 01 (15476.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
String #2 800.0 /
String #4 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
String #1 800.0 /
String #3 800.0 /
String #5 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

hermann01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
In dãy #2 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số may mắn 900.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

THT Bảng A (10580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /

CSES (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Khác (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thêm Không 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

HSG THCS (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2160.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team