quochuy
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(819pp)
Training (34200.0 điểm)
hermann01 (5880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (2185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Cánh diều (20800.0 điểm)
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (2916.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |