tdk19
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training (10070.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (1500.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1780.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
THT (320.0 điểm)
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Numbers | Đếm số | 1800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |