• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tdk19

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
66% (862pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (44750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hello 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Hello again 800.0 /
FNUM 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
arr11 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

hermann01 (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (6240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

HSG THCS (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Cánh diều (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /

THT Bảng A (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

THT (3880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

CSES (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team