tk22PhanTrongNghia
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
7:52 p.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 29 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
30 / 30
C++11
8:33 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
8:59 p.m. 18 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:38 p.m. 22 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
14 / 14
PY3
7:57 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:59 p.m. 1 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
8:04 p.m. 27 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
8:52 p.m. 11 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5210.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 325.0 / 1300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (623.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 623.333 / 1100.0 |
Training (8906.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |