tkbaodangtruonggia
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
19 / 19
PY3
63%
(945pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Training (84625.2 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
vn.spoj (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (10313.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (14400.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (4720.0 điểm)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Happy School (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |