vietcuong_thathung
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
SCAT
90%
(1444pp)
TLE
4 / 5
SCAT
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(1048pp)
AC
15 / 15
SCAT
66%
(929pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(882pp)
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (76.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 76.0 / 100.0 |
contest (5533.3 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1260.0 điểm)
DHBB (4660.0 điểm)
Free Contest (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 170.0 / 200.0 |
Happy School (1658.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 50.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 8.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1340.0 điểm)
HSG THCS (4500.0 điểm)
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Gift Box Lottery | 400.0 / 400.0 |
Grouping | 400.0 / 400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Special Number | 400.0 / 400.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 150.0 / 150.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (36.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 36.7 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (800.0 điểm)
THT Bảng A (4410.0 điểm)
Training (15746.4 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 450.0 / 450.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |