vothanhtuyen

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training Python (9100.0 điểm)
Training (42133.3 điểm)
Cánh diều (32900.0 điểm)
THT Bảng A (2933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
hermann01 (7300.0 điểm)
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
HSG THCS (6850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cây cảnh | 900.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (9300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1772.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
contest (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |