CTP_Trần_Trung_Tuấn
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1805pp)
AC
2 / 2
C++14
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(862pp)
AC
2 / 2
C++14
63%
(756pp)
contest (2408.0 điểm)
Training (13821.7 điểm)
hermann01 (1450.0 điểm)
THT Bảng A (1310.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / |
DHBB (10195.0 điểm)
HSG THPT (5120.0 điểm)
HSG THCS (1040.0 điểm)
Khác (552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
FRACTION SUM | 130.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Practice VOI (2334.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Tam giác | 400.0 / |
Kéo cắt giấy | 400.0 / |
Phương trình | 400.0 / |
Số dư | 300.0 / |
MEX | 400.0 / |
Xóa xâu | 400.0 / |
Happy School (3673.5 điểm)
CPP Advanced 01 (542.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Văn mẫu | 50.0 / |