CTP_Trần_Trung_Tuấn
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++14
86%
(1715pp)
AC
300 / 300
C++14
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1134pp)
contest (12248.0 điểm)
Training (83117.4 điểm)
hermann01 (12200.0 điểm)
THT Bảng A (6080.0 điểm)
Training Python (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
DHBB (18470.0 điểm)
HSG THPT (10620.0 điểm)
HSG THCS (6380.0 điểm)
Khác (5260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Practice VOI (10404.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 1500.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Phương trình | 1700.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
MEX | 1600.0 / |
Xóa xâu | 1800.0 / |
Happy School (17399.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3542.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
OLP MT&TN (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Văn mẫu | 1000.0 / |