DL_NguyenHuuPhuc2008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1238pp)
AC
19 / 19
C++14
66%
(995pp)
AC
2 / 2
C++14
63%
(945pp)
ABC (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (11828.3 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CSES (39223.3 điểm)
DHBB (8767.3 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (3030.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (342.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 42.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Ô tô bay | 170.0 / 1700.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1260.0 / 2100.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 520.0 / 1600.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (6800.0 điểm)
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Training (20543.8 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 100.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (245.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 45.0 / 900.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (1013.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1013.333 / 2000.0 |