Dangphamk15
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
3:14 p.m. 2 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
10:08 a.m. 14 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
17 / 17
C++20
2:54 p.m. 14 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(902pp)
TLE
9 / 10
C++11
6:42 p.m. 19 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(694pp)
AC
50 / 50
C++20
3:40 p.m. 14 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
11 / 11
C++20
3:19 p.m. 20 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++11
10:01 p.m. 20 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++11
8:44 p.m. 19 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++11
7:50 p.m. 19 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (1.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (6309.1 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (3285.7 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
HSG THPT (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 60.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (880.0 điểm)
Training (8419.8 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |